Việt
đuổi ra
đưa di ỏ chỗ khác
đưa đi ở chỗ khác
chuyển chỗ
dời chỗ
Đức
auslogieren
auslogieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đưa đi ở chỗ khác; chuyển chỗ; dời chỗ (aus- quartieren);
auslogieren /vt/
đuổi ra, đưa di ỏ chỗ khác,