adjustment
(sự) điều chỉnh; trđ, bình sai ~ of coordinates bình sai to ạ độ ~ of data bình sai kết quả đo, điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh (hàng không), điều chỉnh ảnh ~ of instruments điều chỉnh máy móc ~ of network bình sai l ướ i tr ắc đị a ~ of observation bình sai [kế t qu ả đ o ngắm, quan trắc] ~ of planimetry bình sai lưới khống chế mặt bằng ~ of position bình sai to ạ độ ; xác định vị trí ~ of station by station bình sai liên tục ~ of stream tv, sự chỉ nh dòng (sông) ~ of traverse bình sai đường chuyển adaptive ~ điều chỉnh cho thích nghi angle ~ bình sai góc area ~ bình sai diện tích; bình sai cựm kề nhau astrogeodetic ~ bình sai lưới thiên văn trắc địa base ~ sự kiểm tra đường dây block ~ bình sai khối tam giác; bình sai cụm tuyến kề nhau center ~ sự dọi điểm, sự định tâm circuit ~ bình sai (đường chuyền) đa giác coincidence ~ điều chỉnh cho trùng hợp collimation ~ sự loại trừ sai số ngắm chuẩn; sự điều chỉnh ống chuẩn trực datum ~ bình sai số liệu deviation ~ điều chỉnh độ lệch hướng figural ~ bình sai hình fine ~ điều chỉnh tinh; bình sai chính xác graphical ~ bình sai đồ giải horizontal ~ bình sai lưới khống chế mặt bằng, bình sai mặt bằng intergranular ~ sự sắp xếp giữa các hạt intramineralization ~ đc, hoạt động nội khoáng hoá isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh lateral ~ bình sai cạnh least square ~ bình sai (theo phương pháp) số bình phương nhỏ nhất lens ~ điều chỉnh thấu kính local ~ bình sai cục bộ map ~ sự ráp mảnh bản đồ mathematical ~ bình sai (bằng phương pháp) toán học micrometer ~ điều chỉnh trắc vi, điều chỉnh đo tinh net ~ bình sai lưới objective ~ điều chỉnh vật kính partial ~ bình sai từng phần, bình sai bộ phận polygon ~ bình sai (đường chuyền) đa giác radar ~ bình sai lưới ra đa rigorous ~ bình sai chính xác scale ~ điều chỉnh theo tỷ lệ separate ~ bình sai bộ phận, bình sai riêng biệt single point ~ bình sai từng điểm station ~ bình sai trạm đo stereoscopic ~ điều chỉnh (nhìn) lập thể strip ~ bình sai tuyến bay structural ~ bình sai cấu trúc topographic ~ điều chỉnh theo địa hình triangulation ~ bình sai (đo) tam giác vaporization ~ điều tiết bốc hơi vertical ~ bình sai (lưới khống chế) độ cao