TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh

điều chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trđ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai ~ of coordinates bình sai to ạ độ ~ of data bình sai kết quả đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh ảnh ~ of instruments điều chỉnh máy móc ~ of network bình sai l ướ i tr ắc đị a ~ of observation bình sai ~ of planimetry bình sai lưới khống chế mặt bằng ~ of position bình sai to ạ độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xác định vị trí ~ of station by station bình sai liên tục ~ of stream tv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉ nh dòng ~ of traverse bình sai đường chuyển adaptive ~ điều chỉnh cho thích nghi angle ~ bình sai góc area ~ bình sai diện tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai cựm kề nhau astrogeodetic ~ bình sai lưới thiên văn trắc địa base ~ sự kiểm tra đường dây block ~ bình sai khối tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai cụm tuyến kề nhau center ~ sự dọi điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định tâm circuit ~ bình sai đa giác coincidence ~ điều chỉnh cho trùng hợp collimation ~ sự loại trừ sai số ngắm chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều chỉnh ống chuẩn trực datum ~ bình sai số liệu deviation ~ điều chỉnh độ lệch hướng figural ~ bình sai hình fine ~ điều chỉnh tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai chính xác graphical ~ bình sai đồ giải horizontal ~ bình sai lưới khống chế mặt bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai mặt bằng intergranular ~ sự sắp xếp giữa các hạt intramineralization ~ đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh đo tinh net ~ bình sai lưới objective ~ điều chỉnh vật kính partial ~ bình sai từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình sai bộ phận polygon ~ bình sai đa giác radar ~ bình sai lưới ra đa rigorous ~ bình sai chính xác scale ~ điều chỉnh theo tỷ lệ separate ~ bình sai bộ phận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh

adjustment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adjustment

(sự) điều chỉnh; trđ, bình sai ~ of coordinates bình sai to ạ độ ~ of data bình sai kết quả đo, điều chỉnh số liệu ~ of images sự ráp ảnh (hàng không), điều chỉnh ảnh ~ of instruments điều chỉnh máy móc ~ of network bình sai l ướ i tr ắc đị a ~ of observation bình sai [kế t qu ả đ o ngắm, quan trắc] ~ of planimetry bình sai lưới khống chế mặt bằng ~ of position bình sai to ạ độ ; xác định vị trí ~ of station by station bình sai liên tục ~ of stream tv, sự chỉ nh dòng (sông) ~ of traverse bình sai đường chuyển adaptive ~ điều chỉnh cho thích nghi angle ~ bình sai góc area ~ bình sai diện tích; bình sai cựm kề nhau astrogeodetic ~ bình sai lưới thiên văn trắc địa base ~ sự kiểm tra đường dây block ~ bình sai khối tam giác; bình sai cụm tuyến kề nhau center ~ sự dọi điểm, sự định tâm circuit ~ bình sai (đường chuyền) đa giác coincidence ~ điều chỉnh cho trùng hợp collimation ~ sự loại trừ sai số ngắm chuẩn; sự điều chỉnh ống chuẩn trực datum ~ bình sai số liệu deviation ~ điều chỉnh độ lệch hướng figural ~ bình sai hình fine ~ điều chỉnh tinh; bình sai chính xác graphical ~ bình sai đồ giải horizontal ~ bình sai lưới khống chế mặt bằng, bình sai mặt bằng intergranular ~ sự sắp xếp giữa các hạt intramineralization ~ đc, hoạt động nội khoáng hoá isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh lateral ~ bình sai cạnh least square ~ bình sai (theo phương pháp) số bình phương nhỏ nhất lens ~ điều chỉnh thấu kính local ~ bình sai cục bộ map ~ sự ráp mảnh bản đồ mathematical ~ bình sai (bằng phương pháp) toán học micrometer ~ điều chỉnh trắc vi, điều chỉnh đo tinh net ~ bình sai lưới objective ~ điều chỉnh vật kính partial ~ bình sai từng phần, bình sai bộ phận polygon ~ bình sai (đường chuyền) đa giác radar ~ bình sai lưới ra đa rigorous ~ bình sai chính xác scale ~ điều chỉnh theo tỷ lệ separate ~ bình sai bộ phận, bình sai riêng biệt single point ~ bình sai từng điểm station ~ bình sai trạm đo stereoscopic ~ điều chỉnh (nhìn) lập thể strip ~ bình sai tuyến bay structural ~ bình sai cấu trúc topographic ~ điều chỉnh theo địa hình triangulation ~ bình sai (đo) tam giác vaporization ~ điều tiết bốc hơi vertical ~ bình sai (lưới khống chế) độ cao