TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa xét lại

Chủ nghĩa xét lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ nghĩa xét lại

revisionism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ nghĩa xét lại

revisionistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Revisionismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

revisionistisch /a/

thuộc] chủ nghĩa xét lại, xét lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revisionismus /der; - (Politik)/

chủ nghĩa xét lại;

revisionistisch /(Adj.)/

(thuộc) chủ nghĩa xét lại;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revisionism

Chủ nghĩa xét lại