durchwachsen /(st. V.; ist)/
(cây cối) mọc xuyên (qua một vật gì);
die Blumen sind durch den Maschendraht durchgewachsen : những bông hoa mọc xuyên qua các mắc lưới hàng rào dây kẽm. 2
durchwachsen /(Adj.)/
bị (cây cối) mọc đâm xuyên qua (durchzogen, durch setzt);
das Gebüsch ist mit Efeu durch wachsen : bụi cây bị những dây thường xuân mọc đâm qua.
durchwachsen /(Adj.)/
(đùa) lúc tốt lúc xấu;
thay đổi;
das Wetter ist durchwach sen : thời tiết lúc tốt lúc xấu.