TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchwachsen :

mit Fett ~ es Fleisch thịt nửa nạc nửa mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt sấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
durchwachsen

mọc xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mọc đâm xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc tốt lúc xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchwachsen

streaky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchwachsen

durchwachsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchwachsen :

durchwachsen :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

durchwachsen

entrelardé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blumen sind durch den Maschendraht durchgewachsen

những bông hoa mọc xuyên qua các mắc lưới hàng rào dây kẽm. 2

das Gebüsch ist mit Efeu durch wachsen

bụi cây bị những dây thường xuân mọc đâm qua.

das Wetter ist durchwach sen

thời tiết lúc tốt lúc xấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Fett durchwachsen : es Fleisch

thịt nửa nạc nửa mổ, thịt sấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwachsen /(st. V.; ist)/

(cây cối) mọc xuyên (qua một vật gì);

die Blumen sind durch den Maschendraht durchgewachsen : những bông hoa mọc xuyên qua các mắc lưới hàng rào dây kẽm. 2

durchwachsen /(Adj.)/

bị (cây cối) mọc đâm xuyên qua (durchzogen, durch setzt);

das Gebüsch ist mit Efeu durch wachsen : bụi cây bị những dây thường xuân mọc đâm qua.

durchwachsen /(Adj.)/

(đùa) lúc tốt lúc xấu; thay đổi;

das Wetter ist durchwach sen : thời tiết lúc tốt lúc xấu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchwachsen /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/

[DE] durchwachsen

[EN] streaky

[FR] entrelardé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwachsen :

mit Fett durchwachsen : es Fleisch thịt nửa nạc nửa mổ, thịt sấn.