Việt
sự thay đổi
sự thay phiên
sự luân phiên
sự biến dổi của sản lượng thu hoạch hàng năm trong trồng trọt
Anh
alternate bearing
biennial bearing
Đức
Alternanz
Pháp
alternance
Alternanz /die; -, -en/
(veraltend) sự thay đổi; sự thay phiên; sự luân phiên (Wechsel, Abwechslung);
(Landw ) sự biến dổi của sản lượng thu hoạch hàng năm trong trồng trọt;
Alternanz /SCIENCE/
[DE] Alternanz
[EN] alternate bearing; biennial bearing
[FR] alternance