TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternanz

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến dổi của sản lượng thu hoạch hàng năm trong trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alternanz

alternate bearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biennial bearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alternanz

Alternanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

alternanz

alternance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alternanz /die; -, -en/

(veraltend) sự thay đổi; sự thay phiên; sự luân phiên (Wechsel, Abwechslung);

Alternanz /die; -, -en/

(Landw ) sự biến dổi của sản lượng thu hoạch hàng năm trong trồng trọt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alternanz /SCIENCE/

[DE] Alternanz

[EN] alternate bearing; biennial bearing

[FR] alternance