Việt
sự đa dạng hóa
sự thay đổi
sự mở rộng
sự phát triển sản xuất
Anh
diversification
Đức
Diversifizierung
Pháp
Diversifizierung /die; -, -en/
sự đa dạng hóa; sự thay đổi (Veränderung, Abwechslung, Vielfalt);
(Wirtsch ) sự mở rộng; sự phát triển sản xuất;
Diversifizierung /TECH/
[DE] Diversifizierung
[EN] diversification
[FR] diversification