Việt
đa dạng hoá
sự đa dạng hóa
Đa dạng hoá.
Sự đa dạng hoá.
Anh
diversification
Đức
Diversifizierung
Pháp
diversification /TECH/
[DE] Diversifizierung
[EN] diversification
[FR] diversification
Diversification
[VI] (n) Sự đa dạng hoá.
[EN] Crop ~ : Đa dạng hoá cây trồng; Export ~: Đa dạng hoá xuất khẩu; Risk ~ : Đa dạng hoá rủi ro.
Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra.
[dai, və:sifi'kei∫n]
o sự đa dạng hóa
Quá trình theo đó một công ty dầu đầu tư vào những lĩnh vực kinh doanh khác hoặc nguồn năng lượng khác như địa nhiệt, than hoặc urani.