Anh
diversification
Đức
Diversifizierung
Pháp
diversification /TECH/
[DE] Diversifizierung
[EN] diversification
[FR] diversification
diversification [diveRsifikasjô] n. f. Sự thay đổi, sự đổi khác đi. > Spécial. Sự đa dạng hóa.