Việt
Biến đổi
sửa đổi
thay đổi
làm biến đổi
hipu chinh
giảm bớt
sửa dổi
Làm nhẹ
làm dịu
đổi
điều chỉnh
biến tính
Anh
modify
amend
revise
change
Đức
Ändern
modifizieren
verändern
abändern
Änderung eines Eintrages
Pháp
modification
changer
modify,amend,revise,change
[DE] verändern
[EN] modify, amend, revise, change
[FR] changer
[VI] thay đổi
verändern /vt/M_TÍNH/
[EN] modify
[VI] sửa đổi
ändern /vt/M_TÍNH/
modifizieren /vt/M_TÍNH, HÌNH/
[VI] sửa đổi, làm biến đổi
modify /IT-TECH/
[DE] Ändern; Änderung eines Eintrages
[FR] modification
biến tính, làm biến đổi
đổi (dạng); điều chỉnh
ändern
Làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi
sửa đổi, cải tiến 1. Làm thay đổi hoặc thiết kế lại kết cấu hoặc cấu hình của một chi tiết hay một bộ phận gốc nào đó nhằm làm nó hoạt động tốt hơn. 2. Sửa đổi lịch trình (schedule) của một kế hoạch nào đó.
sửa đổi 1: Thay đồi một phăn của lệnh sao cho việc cài đặt và thực hiện nó sẽ khítc với bỉíih thường; sự sửa đồi có thề làm biốrt đồi Vĩnh Viễn lệnh hoặc khiến cho nó không thaỷ đồi và chì có ảnh hưtVng tới lẫn thực hiện hiện thờlỉ sự sửa dồi thường xuyên nhất lâ sự sửa đồi đ|a chỉ hiệu dưng thông qua việc sử- dụng các thánh ghi chi số. 2. Thay đồt một thủ tụoeon theo mộỉt tham sổ đẫ xác đ|nh.
To make somewhat different.
Modify
[DE] Ändern
[EN] Modify
[VI] sửa dổi, biến đổi
Biến đổi, giảm bớt