TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến nạp

Biến nạp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến đổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

biến nạp

Transformation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mosses

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

biến nạp

Transformation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Moose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biolistische Transformation.

Biến nạp sinh học.

Protoplasten Transformation.

Biến nạp bào trần.

Transformation, Transduktion, Transfektion

Biến nạp, tải nạp, gây nhiễm

Agrobacterium tumefaciens vermittelte Transformation mittels T-DNA (Seite 94).

Agrobacterium tumefaciens qua trung gian biến nạp sử dụng T-DNA (trang 94).

Stellen Sie dar, wie eine erfolgreiche Transformation nachgewiesen werden kann.

Cho biết làm sao chứng minh được quá trình biến nạp thành công.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến nạp,biến đổi

[DE] Moose

[EN] Mosses

[VI] biến nạp, biến đổi

biến nạp,biến đổi

[DE] Transformation

[EN] Transformation

[VI] biến nạp, biến đổi (tái tộ hợp di truyền mà ở đó AND trần tách ra từ một tế bào có thể nhập và gẳn vào ADN của một tế bào khác)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Transformation

[EN] Transformation

[VI] Biến nạp