TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi bất thường

thay đổi bất thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăng giáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêng ngửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thay đổi bất thường

fluctuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluctuation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thay đổi bất thường

schwanken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluktuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Aufheizvorgängen (z. B. Reaktionsbehälter mit Heizmantel) – Sattdampfleitungen – bei „kalten Kondensaten” und Kondensaten der chemischen Produktion – bei Heißdampf-Leitungen – bei großem Gegendruck (bis 100 %) – bei starken Druck-, Temperaturund Mengenschwankungen – bei temperaturgeregelten Anlagen.

Cho quá trình đun nóng (t.d. bình phản ứng với vỏ nung nhiệt)-Ống hơi bão hòa-Ở thể lỏng ngưng tụ nguội và thể lỏng ngưng tụ trong hóa công nghiệp-Ở ống dẫn hơi nóng-Ở áp suất phản hồi lớn (đến 100%-Ở các trường hợp có sự thay đổi bất thường lớn về áp suất, nhiệt độ và lưu lượng-Ở các dàn máy có điều khiển nhiệt độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses sollte über die gesamte Dosierzeit gleichmäßig (ohne Schwankungen) sein, um eine mögliche Qualitätsschwankungen auszuschließen.

Các yếu tố này phải luôn ổn định trong suốt thời gian định lượng để tránh xảy ra tình trạng chất lượng sản phẩm thay đổi bất thường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fluctuation

Thay đổi bất thường, biến động, giao động, nghiêng ngửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluktuieren /[flüktu'i:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) dao động; lên xuống; thay đổi bất thường;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwanken /vi/ĐIỆN/

[EN] fluctuate

[VI] thăng giáng, thay đổi bất thường