TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharging

sự phóng điện

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trút tải

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo dỡ

 
Tự điển Dầu Khí

sự ra liệu

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dỡ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khử màu vải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

discharging

discharging

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

discolouration

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

discharging

Entladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

durchbrechend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfärbung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

discharging

déstockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restitution d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débouchant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Entladung,Verfärbung

[EN] discharging, discolouration

[VI] khử màu vải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharging /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladung

[EN] discharging

[FR] déstockage; restitution d' énergie

discharging /ENG-MECHANICAL/

[DE] durchbrechend

[EN] discharging

[FR] débouchant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharging

sự tháo ra, sự thải, sự dỡ liệu, sự phóng điện

Tự điển Dầu Khí

discharging

o   sự trút tải; sự tháo dỡ, sự ra liệu; sự phóng điện