Việt
sự phóng điện
sự trút tải
sự tháo dỡ
sự ra liệu
sự tháo ra
sự thải
sự dỡ liệu
khử màu vải
Anh
discharging
discolouration
Đức
Entladung
durchbrechend
Verfärbung
Pháp
déstockage
restitution d'énergie
débouchant
Entladung,Verfärbung
[EN] discharging, discolouration
[VI] khử màu vải
discharging /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entladung
[EN] discharging
[FR] déstockage; restitution d' énergie
discharging /ENG-MECHANICAL/
[DE] durchbrechend
[FR] débouchant
sự tháo ra, sự thải, sự dỡ liệu, sự phóng điện
o sự trút tải; sự tháo dỡ, sự ra liệu; sự phóng điện