TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sighting

sự định vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quan trắc triều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắm đằng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắt không thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sighting

 sighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tidal observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fore sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irreversible shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighting /toán & tin/

sự (quan trắc) định vị trí

 sighting /xây dựng/

sự (quan trắc) định vị trí

tidal observation, sighting

sự quan trắc triều

fore sight, sighting, sign

sự ngắm đằng trước

irreversible shutdown, shut-off, shutting, shutting off, sighting, turning-off /toán & tin/

sự ngắt không thuận nghịch