sighting /toán & tin/
sự (quan trắc) định vị trí
sighting /xây dựng/
sự (quan trắc) định vị trí
tidal observation, sighting
sự quan trắc triều
fore sight, sighting, sign
sự ngắm đằng trước
irreversible shutdown, shut-off, shutting, shutting off, sighting, turning-off /toán & tin/
sự ngắt không thuận nghịch