TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngắt không thuận nghịch

sự ngắt không thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng không thuận nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngắt không thuận nghịch

irreversible shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irreversible shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngắt không thuận nghịch

irreversible Abschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irreversible Abschaltung /f/CNH_NHÂN/

[EN] irreversible shutdown

[VI] sự đóng không thuận nghịch, sự ngắt không thuận nghịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irreversible shutdown, shut-off, shutting, shutting off, sighting, turning-off /toán & tin/

sự ngắt không thuận nghịch

 irreversible shutdown /vật lý/

sự ngắt không thuận nghịch