TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shutting off

sự cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắt không thuận nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shutting off

 shutting off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irreversible shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutting off /điện lạnh/

sự cắt (việc cấp hơi nước)

 shutting off

sự ngừng cung cấp (dầu, nhiên liệu)

 shutting off /cơ khí & công trình/

sự ngừng cung cấp (dầu, nhiên liệu)

 shutting off

sự cắt (việc cấp hơi nước)

irreversible shutdown, shut-off, shutting, shutting off, sighting, turning-off /toán & tin/

sự ngắt không thuận nghịch