Việt
sự đóng không thuận nghịch
sự ngắt không thuận nghịch
Anh
irreversible shutdown
Đức
irreversible Abschaltung
irreversible Abschaltung /f/CNH_NHÂN/
[EN] irreversible shutdown
[VI] sự đóng không thuận nghịch, sự ngắt không thuận nghịch