signal
tín hiệu alarm ~ tín hiệu báo động automatic ~ tín hiệu tự động continous time ~ tín hiệu giờ liên tục definite time ~ tín hiệu thời điểm xác định eccentric ~ tiêu ngắm lệch tâm gale ~ tín hiệu gió lớn geomagnetic ~ tín hiệu địa từ Greenwich time ~ tín hiệu giờ Greenwich high-frequency light ~ tín hiệu ánh sáng tần số cao longtitude ~ tín hiệu theo kinh độ outgoing ~ tín hiệu ra (của máy hồi âm) permanent time ~ tín hiệu thời gian liên tục, tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng, tín hiệu điều chỉnh radio time ~ tín hiệu vô tuyến báo giờ sound ~ tín hiệu âm (thanh) time ~ tín hiệu giờ, tín hiệu thời gian