TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu thời gian

tín hiệu thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu giờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng

tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tín hiệu điều chỉnh radio time ~ tín hiệu vô tuyến báo giờ sound ~ tín hiệu âm time ~ tín hiệu giờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tín hiệu thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tín hiệu thời gian

time signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 time signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time signalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng

signal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tín hiệu thời gian

Zeitzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeitsignale werden mit Zeitgliedern auf die gewünschte Zeit eingestellt.

Tín hiệu thời gian (tín hiệu định thời) tạo bởi các bộ định thời được chỉnh trước để đạt được thời gian mong muốn.

In Steuerungen unterscheidet man nach der Signaldauer in Impuls-, Zeit- und Dauersignale (Bild 3).

Trong điều khiển, người ta phân biệt các loại tín hiệu qua thời gian kéo dài thành tín hiệu xung, tín hiệu thời gian và tín hiệu liên tục (Hình 3).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

signal

tín hiệu alarm ~ tín hiệu báo động automatic ~ tín hiệu tự động continous time ~ tín hiệu giờ liên tục definite time ~ tín hiệu thời điểm xác định eccentric ~ tiêu ngắm lệch tâm gale ~ tín hiệu gió lớn geomagnetic ~ tín hiệu địa từ Greenwich time ~ tín hiệu giờ Greenwich high-frequency light ~ tín hiệu ánh sáng tần số cao longtitude ~ tín hiệu theo kinh độ outgoing ~ tín hiệu ra (của máy hồi âm) permanent time ~ tín hiệu thời gian liên tục, tín hiệu thời gian thường xuyên pilot ~ tín hiệu chỉnh hướng, tín hiệu điều chỉnh radio time ~ tín hiệu vô tuyến báo giờ sound ~ tín hiệu âm (thanh) time ~ tín hiệu giờ, tín hiệu thời gian

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitzeichen /das (Rundf., Funkw.)/

tín hiệu thời gian;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitzeichen /nt/Đ_TỬ, VT_THUỶ/

[EN] time signal

[VI] tín hiệu thời gian

Zeitsignal /nt/VT_THUỶ/

[EN] time signalt

[VI] tín hiệu giờ, tín hiệu thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time signal, timing signal /toán & tin/

tín hiệu thời gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time signal

tín hiệu thời gian