TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

time signal

tín hiệu thời gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

time signal

time signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
radio time signal

radio time signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wireless time signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

time signal

time signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
radio time signal

Zeitzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

time signal

signal temporisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radio time signal

radiosignal horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitzeichen /nt/Đ_TỬ, VT_THUỶ/

[EN] time signal

[VI] tín hiệu thời gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time signal /IT-TECH/

[DE] time signal

[EN] time signal

[FR] signal temporisé

radio time signal,time signal,wireless time signal /SCIENCE/

[DE] Zeitzeichen

[EN] radio time signal; time signal; wireless time signal

[FR] radiosignal horaire; signal horaire

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

time signal

tin hiệu thời gian Tín hiệu chính xác do đài phát thanh phát đl và đánh díu một thời điềm hoặc thời khoảng xác đinh, dùng dề điều chinh các đồng hồ và đề xác định sai sổ của chúng, nói riêng, tín hiệu vô tuyến do WWV và những đài khác phát đi ờ những thời điềm đã biết chính xác mỗi ngày ờ một số tần số khác nhau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time signal

tín hiệu thời gian