Việt
mục đích
Mục tiêu
chung điểm
đích đến.
khung thành gồm
khung thành
Anh
goal
aim
target
objective
purpose
intention
Đức
Ziel
Zweck
Pháp
but
Objectif
aim,goal,target,objective,purpose
[DE] Ziel
[EN] aim, goal, target, objective, purpose
[FR] Objectif
[VI] Mục tiêu
purpose,aim,intention,goal,objective
[DE] Zweck
[EN] purpose, aim, intention, goal, objective
[FR] But
[VI] Mục đích
Đối với những mục đích quy hoạch: Những gì mà một dự án hay chương trình hy vọng đạt được trong thời gian dài được diễn đạt như là một lời nói bao quát chung, ví dụ: “nâng cao sản lượng nuôi trồng thủy sản ven biển”.
goal /IT-TECH/
[EN] goal
[FR] but
Goal
Mục tiêu, mục đích, chung điểm, đích đến.
n. that toward which an effort is directed; that which is aimed at; the end of a trip or race