TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đích đến

đích đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận chung kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đích đến

Ziel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finish

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wärmeabfuhr kann gezielt beeinflusst werden. So kann z.B. beim Gießen einer Nockenwelle durch eingelegte Kokillen an den späteren Lagerstellen die Wärmeabfuhr hier so schnell erfolgen, dass die Oberfläche gehärtet wird.

Người ta có thể tác động một cách có chủ đích đến việc tản nhiệt, thí dụ như đúc một trục cam qua khuôn kim loại thì sự tản nhiệt tại các vị trí bợ trục xảy ra nhanh, do đó bề mặt được tôi cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit unbekanntem Ziel abreisen

đi đến rríột nơi chưa xác định

auf diesem Wege kommen wir nie zum Ziel

(nghĩa bóng) với cách làm thế này thì không bao giờ chứng ta thành công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziel /[tsi:l], das; -[e]s, -e/

đích đến; nơi đến;

đi đến rríột nơi chưa xác định : mit unbekanntem Ziel abreisen (nghĩa bóng) với cách làm thế này thì không bao giờ chứng ta thành công. : auf diesem Wege kommen wir nie zum Ziel

Finish /[ finij], das; -s, -s/

(Sport) trận chung kết; đích đến (Endkampf, Endspurt);