TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm hoạt động của cần trục

tầm hoạt động của cần trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tầm hoạt động của cần trục

radius of a crane jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derrick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius of a crane jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radius of a crane jib, derrick

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)

radius of a crane jib

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)

radius of a crane jib, scope

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)

 radius of a crane jib /giao thông & vận tải/

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)

 radius of a crane jib /cơ khí & công trình/

tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)