Việt
bộ chi báo tràn
bộ chỉ báo tràn
chỉ báo tràn
Anh
overflow indicator
scope
Đức
Ueberlaufanzeiger
Pháp
indicateur de dépassement
indicateur de dépassement de capacité
overflow indicator /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ueberlaufanzeiger
[EN] overflow indicator
[FR] indicateur de dépassement; indicateur de dépassement de capacité
overflow indicator /toán & tin/
overflow indicator, scope
overflow Indicator
bộ chỉ báo tràn Thiết bị lưỡng ồn thay đòi trạng thái khi xuất hiện tràn ờ thanh ghi gắn VỚI nó và được thiết kế sao cho có thề xác đinh được điều kỉện của nỏ, và khôi phục được điều kiện ban đău cứa nó. Còn ' gọi' lã overf low chèck Indicator. :