TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường điện

đường điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường điện

 boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric circuit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehler: Brennspannungslinie springt durch z.B. verschmutzte Zündkerze

Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện nhảy thí dụ khi bugi bẩn

Fehler: Verlängerte Brennspannungslinie durch z.B. Elektrodenfehler an der Zündkerze

Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện kéo dài, thí dụ do lỗi tại điện cực bugi.

Fehler: Verformung der Brennspannungslinie, Fehler im Sekundärkreis, z.B. Korrosion

Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện bị biến dạng do lỗi trong mạch thứ cấp, thí dụ như mòn rỗ.

Fehler: Starke Verformung der Brennspannungslinie, z.B. gebrochener Anschluss an der Verteilerkappe

Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện bị biến dạng nặng, thí dụ như khi đầu nối trong nắp phân phối bị gãy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric circuit

đường điện, mạch điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary, power line /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

đường điện