Việt
đường điện
mạch điện
Anh
boundary
power line
Electric circuit
Fehler: Brennspannungslinie springt durch z.B. verschmutzte Zündkerze
Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện nhảy thí dụ khi bugi bẩn
Fehler: Verlängerte Brennspannungslinie durch z.B. Elektrodenfehler an der Zündkerze
Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện kéo dài, thí dụ do lỗi tại điện cực bugi.
Fehler: Verformung der Brennspannungslinie, Fehler im Sekundärkreis, z.B. Korrosion
Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện bị biến dạng do lỗi trong mạch thứ cấp, thí dụ như mòn rỗ.
Fehler: Starke Verformung der Brennspannungslinie, z.B. gebrochener Anschluss an der Verteilerkappe
Lỗi: Đường điện áp tia lửa điện bị biến dạng nặng, thí dụ như khi đầu nối trong nắp phân phối bị gãy.
đường điện, mạch điện
boundary, power line /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/