Việt
giới hạn thấp
Anh
lower bound
boundary
Die Kennbuchstaben A (Alarmierung), O (Statusanzeige) sowie S und Z (automatische Aktionen) werden mit den nachgestellten Buchstaben H (für hoch bzw. oberer Grenzwert) und L (tief, für unterer Grenzwert) verwendet und zeigen das Auslösen einer entsprechenden Aktion bei erreichen des Grenzwertes an.
Mẫu tự A (báo động), O (hiển thị tình trạng) cũng như S và Z (tự tác động) sử dụng chữ H (cho trị số giới hạn cao hay trên) và L (cho trị số giới hạn thấp hay dưới) đặt ở sau và hiển thị sự khởi động của một tác động tương ứng khi trị số giới hạn bị đạt tới.
Der Batteriezustand erreicht in der Abschaltphase den kritischen Bereich.
Tình trạng ắc quy giảm đến giới hạn thấp.
Die Batterie hat einen nahezu kritischen Zustand erreicht.
Ắc quy đạt gần đến tình trạng giới hạn thấp.
Ein kritischer Batteriezustand liegt vor, wenn die Batterieleistung nicht mehr ausreicht, um den Motor zu starten.
Tình trạng ắc quy ở giới hạn thấp là khi công suất ắc quy không đủ để khởi động động cơ.
Bis zum Erreichen der Grenzspannung, die unter der Gasungsspannung liegt, wird der Ladestrom IL durch Regeln der Gerätespannung konstant gehalten.
Ban đầu, cường độ dòng điện nạp IL được giữ cố định bằng cách điều chỉnh điện áp của thiết bị nạp cho đến khi điện áp nạp trên ắc quy đạt điện áp giới hạn thấp hơn điện áp hóa khí.
lower bound, boundary
lower bound /toán & tin/
lower bound /cơ khí & công trình/