TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreiseziehen

loanh quanh một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở đi trở lại một điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng thân hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreiseziehen

Kreiseziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Kreis der Familie feiern

tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/

loanh quanh một chỗ; trở đi trở lại một điểm;

Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/

nhóm người; vòng thân hữu;

im Kreis der Familie feiern : tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình.