Việt
loanh quanh một chỗ
trở đi trở lại một điểm
Đức
Kreiseziehen
Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/
loanh quanh một chỗ; trở đi trở lại một điểm;