TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng thân hữu

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng thân hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vòng thân hữu

Kreiseziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekanntenkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekanntschaftmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freundeskreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freundschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Kreis der Familie feiern

tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình.

er zählt zu ihrem Bekann tenkreis

anh ta thuộc số bạn bè thân hữu của cô ấy.

sie brachte ihre neue Bekanntschaft mit nach Hause

CÔ ấy đưa những người bạn mới quen về nhà

zu seiner Bekanntschaft gehörten viele namhafte Künstler

trong số người quen của 'ông ta có nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreiseziehen /tác động lan rộng, ảnh hưởng lớn mạnh (đến nhiều người); sich im Kreis bewegen/drehen/

nhóm người; vòng thân hữu;

tổ chức ăn mừng trong phạm vi gia đình. : im Kreis der Familie feiern

Bekanntenkreis /der/

vòng bạn bè; vòng thân hữu;

anh ta thuộc số bạn bè thân hữu của cô ấy. : er zählt zu ihrem Bekann tenkreis

Bekanntschaftmachen /làm quen với ai; mit etwas Bekanntschaft machen (ugs.; oft iron)/

vòng bạn bè; vòng thân hữu (Bekanntenkreis);

CÔ ấy đưa những người bạn mới quen về nhà : sie brachte ihre neue Bekanntschaft mit nach Hause trong số người quen của ' ông ta có nhiều nghệ sĩ nổi tiếng. : zu seiner Bekanntschaft gehörten viele namhafte Künstler

Freundeskreis /der/

nhóm bạn bè; vòng thân hữu;

Freundschaft /die; -, -en/

(selten) vòng bạn bè; vòng thân hữu;