TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bekanntschaftmachen

phải tiếp xúc với điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng thân hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bekanntschaftmachen

Bekanntschaftmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie brachte ihre neue Bekanntschaft mit nach Hause

CÔ ấy đưa những người bạn mới quen về nhà

zu seiner Bekanntschaft gehörten viele namhafte Künstler

trong số người quen của 'ông ta có nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekanntschaftmachen /làm quen với ai; mit etwas Bekanntschaft machen (ugs.; oft iron)/

phải tiếp xúc với điều gì (mình không thích);

Bekanntschaftmachen /làm quen với ai; mit etwas Bekanntschaft machen (ugs.; oft iron)/

vòng bạn bè; vòng thân hữu (Bekanntenkreis);

sie brachte ihre neue Bekanntschaft mit nach Hause : CÔ ấy đưa những người bạn mới quen về nhà zu seiner Bekanntschaft gehörten viele namhafte Künstler : trong số người quen của ' ông ta có nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.