Việt
vòng ngưòi .
vòng bạn bè
vòng thân hữu
Đức
Bekanntenkreis
er zählt zu ihrem Bekann tenkreis
anh ta thuộc số bạn bè thân hữu của cô ấy.
Bekanntenkreis /der/
vòng bạn bè; vòng thân hữu;
er zählt zu ihrem Bekann tenkreis : anh ta thuộc số bạn bè thân hữu của cô ấy.
Bekanntenkreis /m -es, -e/
vòng ngưòi (quen).