TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzieren

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verzieren

trim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verzieren

verzieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Maler verzieren Häuser und Gebäude mit ihren Gemälden.

Mấy họa sĩ vẫn tô điểm cho các tòa nhà bằng những bức tranh của họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Torte verzieren

trang trí một cái bánh kem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzieren /(sw. V.; hat)/

tô điểm; trang hoàng; trang trí;

eine Torte verzieren : trang trí một cái bánh kem.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzieren

trim