Việt
tô điểm
trang hoàng
trang trí
Anh
trim
Đức
verzieren
Maler verzieren Häuser und Gebäude mit ihren Gemälden.
Mấy họa sĩ vẫn tô điểm cho các tòa nhà bằng những bức tranh của họ.
eine Torte verzieren
trang trí một cái bánh kem.
verzieren /(sw. V.; hat)/
tô điểm; trang hoàng; trang trí;
eine Torte verzieren : trang trí một cái bánh kem.