Việt
sự vi chỉnh động cơ
sự tinh chỉnh hệ điều khiển
Anh
trim
trimming
Đức
Trimmung
Trimming
Pháp
compensation
Trimming,Trimmung /SCIENCE/
[DE] Trimming; Trimmung
[EN] trim
[FR] compensation
Trimmung /f/VTHK/
[EN] trimming
[VI] sự vi chỉnh động cơ
Trimmung /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự tinh chỉnh hệ điều khiển