TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt bavia

cắt bavia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch rìa xờm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cắt bavia

fin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cắt bavia

rippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grat abscheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v 60° zum Entgraten

60o cho cắt bavia

Sie werden unter anderem für Entgrat- und Putzarbeiten z.B. bei Schweißnähten verwendet.

Ngoài một vài việc khác, dụng cụ này thường được sử dụng trong việc cắt bavia và làm sạch, thí dụ như trong các mối hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entgratungsmaschine Schwindung und Nachschwindung

Máy cắt bavia

Während der nächste Artikel geblasen wird, erfolgt hier durch dieStanzeinheit die Entbutzung des Teiles.

Trong thời gian chi tiết kế tiếp được thổi, bộ phận dập cắt thực hiện việc cắt bavia chóp nón dưới đáy chi tiết thổi.

Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.

Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rippen /vt/CNSX/

[EN] fin

[VI] cắt bavia (ống)

Grat abscheren /vi/CNSX/

[EN] trim

[VI] lấy gờ, cắt bavia, làm sạch rìa xờm