Việt
cắt bavia
lấy gờ
làm sạch rìa xờm
Anh
fin
trim
Đức
rippen
Grat abscheren
v 60° zum Entgraten
60o cho cắt bavia
Sie werden unter anderem für Entgrat- und Putzarbeiten z.B. bei Schweißnähten verwendet.
Ngoài một vài việc khác, dụng cụ này thường được sử dụng trong việc cắt bavia và làm sạch, thí dụ như trong các mối hàn.
Entgratungsmaschine Schwindung und Nachschwindung
Máy cắt bavia
Während der nächste Artikel geblasen wird, erfolgt hier durch dieStanzeinheit die Entbutzung des Teiles.
Trong thời gian chi tiết kế tiếp được thổi, bộ phận dập cắt thực hiện việc cắt bavia chóp nón dưới đáy chi tiết thổi.
Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.
Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…
rippen /vt/CNSX/
[EN] fin
[VI] cắt bavia (ống)
Grat abscheren /vi/CNSX/
[EN] trim
[VI] lấy gờ, cắt bavia, làm sạch rìa xờm