Việt
lấy gờ
làm cùn cạnh sắc
cắt bavia
làm sạch rìa xờm
sự làm sạch
sự sứa
Anh
trim
trimming sự
Đức
putzen
Grat abscheren
lấy gờ; sự làm sạch; sự sứa (dá mài)
putzen /vt/CNSX/
[EN] trim
[VI] lấy gờ, làm cùn cạnh sắc (đúc)
Grat abscheren /vi/CNSX/
[VI] lấy gờ, cắt bavia, làm sạch rìa xờm