Việt
reforming
Biến đổi cấu trúc
phương pháp refominh
sự tái chế
sự cải tạo
sự chuyển hóa
refocminh
sự tinh chỉnh
Anh
Đức
Reformieren
Reformingverfahren
Rückformen ohne Zugabe von Mischgut
Pháp
reformage
thermoreprofilage
Reformieren /nt/D_KHÍ/
[EN] reforming
[VI] refocminh, sự tinh chỉnh (tinh lọc)
sự tái chế, sự cải tạo, sự chuyển hóa
reforming /ENERGY-OIL,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reformieren; Reformingverfahren
[FR] reformage; reforming
[DE] Rückformen ohne Zugabe von Mischgut
[FR] thermoreprofilage
o phương pháp refominh
§ atlantic catalytic reforming : phương pháp refominh bằng xúc tác cố định kiểu Atlantic
§ naphtha reforming : refominh naphta
§ thermal reforming : refominh nhiệt
[VI] Biến đổi cấu trúc