TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reforming

reforming

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Biến đổi cấu trúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phương pháp refominh

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refocminh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tinh chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reforming

reforming

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reforming

Reformieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reformingverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückformen ohne Zugabe von Mischgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reforming

reformage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reforming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermoreprofilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reformieren /nt/D_KHÍ/

[EN] reforming

[VI] refocminh, sự tinh chỉnh (tinh lọc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reforming

sự tái chế, sự cải tạo, sự chuyển hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reforming /ENERGY-OIL,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Reformieren; Reformingverfahren

[EN] reforming

[FR] reformage; reforming

reforming

[DE] Rückformen ohne Zugabe von Mischgut

[EN] reforming

[FR] thermoreprofilage

Tự điển Dầu Khí

reforming

o   phương pháp refominh

§   atlantic catalytic reforming : phương pháp refominh bằng xúc tác cố định kiểu Atlantic

§   naphtha reforming : refominh naphta

§   thermal reforming : refominh nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reformieren

[EN] reforming

[VI] Biến đổi cấu trúc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reforming

reforming