Việt
Biến đổi cấu trúc
Anh
structural change
reforming
structural transition
Đức
Reformieren
Strukturelle Veränderung
[EN] structural change
[VI] biến đổi cấu trúc,
biến đổi cấu trúc
structural change /hóa học & vật liệu/
[EN] reforming
[VI] Biến đổi cấu trúc