Việt
sự biến đổi cấu trúc
biến đổi cấu trúc
Thay đổi cơ cấu.
Anh
structural change
structural transition
Đức
Strukturelle Veränderung
Strukturwandel
Gefügeumwandlung
Pháp
changement de structure
Gefügeumwandlung /f/CNSX/
[EN] structural change
[VI] sự biến đổi cấu trúc (thép)
[DE] Strukturwandel
[FR] changement de structure
[VI] biến đổi cấu trúc,
sự biến đổi cấu trúc (thép)
structural change, structural transition /điện lạnh/
Structural change
[VI] (n) Thay đổi cơ cấu.
[EN]
o sự biến đổi cấu trúc