TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

structural change

sự biến đổi cấu trúc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến đổi cấu trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Thay đổi cơ cấu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

structural change

structural change

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 structural transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

structural change

Strukturelle Veränderung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strukturwandel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefügeumwandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

structural change

changement de structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefügeumwandlung /f/CNSX/

[EN] structural change

[VI] sự biến đổi cấu trúc (thép)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structural change

[DE] Strukturwandel

[EN] structural change

[FR] changement de structure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structural change

sự biến đổi cấu trúc

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strukturelle Veränderung

[EN] structural change

[VI] biến đổi cấu trúc,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural change

biến đổi cấu trúc

structural change

sự biến đổi cấu trúc (thép)

structural change, structural transition /điện lạnh/

sự biến đổi cấu trúc (thép)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Structural change

[VI] (n) Thay đổi cơ cấu.

[EN]

Tự điển Dầu Khí

structural change

o   sự biến đổi cấu trúc