TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến đổi cấu trúc

Biến đổi cấu trúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

biến đổi cấu trúc

structural change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reforming

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 structural change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến đổi cấu trúc

Reformieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Strukturelle Veränderung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Randschichthärten mit zugeführtem Kohlenstoff durch Gefügeumwandlung z.B. Einsatzhärten.

Tôi bề mặt có bổ sung carbon để tạo biến đổi cấu trúc, thí dụ tôi thấm carbon.

Dabei dürfen 700 °C (dunkelrote Farbe) wegen möglicher Gefügeveränderung nicht überschritten werden.

Tuy nhiên phải đảm bảo nhiệt độ không được vượt quá 700 oC (màu đỏ thẫm) vì có thể làm biến đổi cấu trúc vật liệu.

v Randschichthärten mit ausreichend vorhandenem Kohlenstoff durch Gefügeumwandlung z.B. Flammhärten, Induktionshärten.

Tôi bề mặt của phôi có chứa hàm lượng carbon đủ để tạo nên biến đổi cấu trúc tinh thể, thí dụ tôi bằng ngọn lửa, tôi cảm ứng điện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die chemische Struktur eines Antibiotikums bis zur Unwirksamkeit zu verändern,

biến đổi cấu trúc hóa chất của kháng sinh làm mất tính hiệu quả của thuốc;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strukturelle Veränderung

[EN] structural change

[VI] biến đổi cấu trúc,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural change

biến đổi cấu trúc

 structural transition

biến đổi cấu trúc

structural change

biến đổi cấu trúc

 structural change /hóa học & vật liệu/

biến đổi cấu trúc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reformieren

[EN] reforming

[VI] Biến đổi cấu trúc