Anh
reforming
Đức
Reformieren
Reformingverfahren
Pháp
reformage
reformage,reforming /ENERGY-OIL,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reformieren; Reformingverfahren
[EN] reforming
[FR] reformage; reforming
reformage [RafoRmaj] n. m. KỸ Cách khai thác xăng có chỉ số octan cao (từ dầu lửa).