Việt
sự hồ sợi
phết hồ
nhúng hồ
hồ sợi
hồ vải
đáhh bóng da
thuộc da
Anh
sizing
size
text
tech
Đức
Appretieren
ausrüsten
leimen
grundieren
schlichten
appretieren, ausrüsten
leimen, grundieren; (Stoff) appretieren, schlichten
appretieren /[apre'ti-.ran] (sw. V.; hat) (bes. Textilind.)/
hồ vải; đáhh bóng da; thuộc da;
Appretieren /nt/KT_DỆT/
[EN] sizing
[VI] sự hồ sợi
appretieren /vt/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] phết hồ, nhúng hồ, hồ sợi