TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

appretieren

sự hồ sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phết hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhúng hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáhh bóng da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

appretieren

sizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tech

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

appretieren

Appretieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausrüsten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

leimen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

grundieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schlichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

text

appretieren, ausrüsten

tech

leimen, grundieren; (Stoff) appretieren, schlichten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

appretieren /[apre'ti-.ran] (sw. V.; hat) (bes. Textilind.)/

hồ vải; đáhh bóng da; thuộc da;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Appretieren /nt/KT_DỆT/

[EN] sizing

[VI] sự hồ sợi

appretieren /vt/KT_DỆT/

[EN] size

[VI] phết hồ, nhúng hồ, hồ sợi