TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flächenberechnung

Tính toán bề mặt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự đo lường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tính diện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép tính tiết diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phệp tính diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flächenberechnung

Surface calculation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

calculation of areas

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mensuration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flächenberechnung

Flächenberechnung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flächenberechnung /die/

phép tính tiết diện; phệp tính diện tích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flächenberechnung /í =, -en/

sự tính diện tích;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächenberechnung /f/CNSX/

[EN] mensuration

[VI] sự đo lường

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Flächenberechnung

[VI] Tính toán bề mặt

[EN] calculation of areas

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Flächenberechnung

[EN] Surface calculation

[VI] Tính toán bề mặt