Việt
Tính toán bề mặt
sự đo lường
sự tính diện tích
phép tính tiết diện
phệp tính diện tích
Anh
Surface calculation
calculation of areas
mensuration
Đức
Flächenberechnung
Flächenberechnung /die/
phép tính tiết diện; phệp tính diện tích;
Flächenberechnung /í =, -en/
sự tính diện tích;
Flächenberechnung /f/CNSX/
[EN] mensuration
[VI] sự đo lường
[VI] Tính toán bề mặt
[EN] calculation of areas
[EN] Surface calculation