Việt
một nhóm
một toán
một mẻ
Anh
batch
battery
block
Sie leiten sich aus der Körperkanten-Volllinie ab und bilden so eine Liniengruppe.
Chúng đi từ một đường nguyên nét đậm và tạo thành một nhóm đường nét.
Sie sind meist als gleichachsiges Dreiwellengetriebe ausgeführt und können eine Vorschaltgruppe und eine Nachschaltgruppe (Bild 4) eingebaut haben.
Chúng thường được thiết kế kiểu hộp số ba trục đồng trục và có thể được lắp với một nhóm hộp số sơ cấp và một nhóm hộp số thứ cấp (Hình 4).
Alle Aminosäuren besitzen als Grundstruktur an einem Kohlenstoffatom eine Aminogruppe (–NH2) und eine Carboxylgruppe (Säuregruppe) (–COOH).
Tất cả các amino acid đều có một cấu trúc cơ bản, gồm một nguyên tử carbon (C), một nhóm amino (-NH2) và một nhóm carboxyl (-COOH).
Lipide umfassen eine Gruppe verschiedenartiger Biomoleküle mit unterschiedlichen Funktionen.
Lipid bao gồm một nhóm với nhiều loại phân tử sinh học có chức năng khác nhau.
Eine Kolonie ist damit eine Reinkultur bzw. ein Stamm (Seite 119).
Như vậy khuẩn lạc là một nhóm vi khuẩn nuôi cấy ròng hay gọi là dòng (trang 119).
một nhóm, một toán, một mẻ
batch /toán & tin/
batch, battery, block