TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một nhóm

một nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

một toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một mẻ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một nhóm

batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie leiten sich aus der Körperkanten-Volllinie ab und bilden so eine Liniengruppe.

Chúng đi từ một đường nguyên nét đậm và tạo thành một nhóm đường nét.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind meist als gleichachsiges Dreiwellengetriebe ausgeführt und können eine Vorschaltgruppe und eine Nachschaltgruppe (Bild 4) eingebaut haben.

Chúng thường được thiết kế kiểu hộp số ba trục đồng trục và có thể được lắp với một nhóm hộp số sơ cấp và một nhóm hộp số thứ cấp (Hình 4).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Aminosäuren besitzen als Grundstruktur an einem Kohlenstoffatom eine Aminogruppe (–NH2) und eine Carboxylgruppe (Säuregruppe) (–COOH).

Tất cả các amino acid đều có một cấu trúc cơ bản, gồm một nguyên tử carbon (C), một nhóm amino (-NH2) và một nhóm carboxyl (-COOH).

Lipide umfassen eine Gruppe verschiedenartiger Biomoleküle mit unterschiedlichen Funktionen.

Lipid bao gồm một nhóm với nhiều loại phân tử sinh học có chức năng khác nhau.

Eine Kolonie ist damit eine Reinkultur bzw. ein Stamm (Seite 119).

Như vậy khuẩn lạc là một nhóm vi khuẩn nuôi cấy ròng hay gọi là dòng (trang 119).

Từ điển toán học Anh-Việt

batch

một nhóm, một toán, một mẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch /toán & tin/

một nhóm

batch, battery, block

một nhóm