Việt
chuyến hàng
xem Position 2
bót gác
trạm gác
xem Position 3-
phần hàng hóa
lô hàng
số lượng lón
vị trí đội hình.
Anh
consignment
batch
Đức
Posten
Posten /m -s, =/
1. xem Position 2; 2. (quân sự) bót gác, trạm gác; 3. xem Position 3-, 4.phần hàng hóa, chuyến hàng, lô hàng; 5.số lượng lón (cái gì); 6. (thể thao) vị trí đội hình.