TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyến hàng

chuyến hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Position 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Position 3-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí đội hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyến hàng

consignment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyến hàng

Posten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Posten /m -s, =/

1. xem Position 2; 2. (quân sự) bót gác, trạm gác; 3. xem Position 3-, 4.phần hàng hóa, chuyến hàng, lô hàng; 5.số lượng lón (cái gì); 6. (thể thao) vị trí đội hình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

chuyến hàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consignment

chuyến hàng