Việt
Mẻ trộn
Anh
Batch
charge
Đức
Charge
Mischerfüllung
Mischung
Pháp
Gâchée
charge,gâchée
[DE] Charge; Mischerfüllung; Mischung
[EN] batch; charge
[FR] charge; gâchée
[EN] Batch
[VI] Mẻ trộn
[FR] Gâchée
[VI] Một khối lượng hỗn hợp (bê tông ximăng, hỗn hợp đen, bê tông nhựa) trộn được trong một mẻ trộn thích hợp với công suất của máy.