TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình quảng bá

chương trình quảng bá

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

chương trình quảng bá

broadcast program

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

chương trình quảng bá

Sendung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chương trình quảng bá

programme de diffusion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchführung von Werbeaktionen

Thực hiện các chương trình quảng bá

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình quảng bá

[DE] Sendung

[VI] chương trình quảng bá

[EN] broadcast program

[FR] programme de diffusion