jetting
[dʒetiɳ]
danh từ o sự phun, sự phun rửa
- Sự phun khí vào vỉa chứa nhằm duy trì áp suất.
- Dùng vòi phun theo chu kỳ để loại bỏ một phần hay toàn bộ nước, bùn và các chất rắn khỏi thùng chứa bùn.
o sự phun tia, sự khoan xói bằng tia phun, sự rửa lỗ khoan bằng tia phun
§ jetting runs : khoan lệch bằng mũi khoan có vòi phun
§ jetting the pits : phun rửa thùng
Phương pháp dùng để khử bỏ mùn khoan khỏi đáy thùng bùn.
§ jetting-out : sự làm sạch bằng tia phun
§ abrasive jetting-out : sự khoan xói, sự phun tia bào mòn