rendering
sự phun (vữa...)
rendering /xây dựng/
sự phun (vữa...)
rendering /xây dựng/
sự trát lót
rendering /xây dựng/
lớp trát ngoài
rendering
lớp vữa trát
rendering
sự trát vữa
rendering /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
rendering /toán & tin/
vữa lót
rendering /xây dựng/
lớp vữa trát
rendering
bản vẽ phối cảnh
mechanical plastering, rendering
sự trát vữa bằng tay
mechanical plastering, render, rendering
sự trát vữa bằng tay
backing coat, rendering, rendering coat, scratch coat, undercoat
lớp trát nền
perspective drawing, phantom drawing, projection drawing, rendering, scenograph
bản vẽ phối cảnh
Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
coating, parget, plaster, plaster coat, rendering, waterproofing render
lớp vữa trát
Một lớp vữa mỏng trát trên tường của tòa nhà và các cấu trúc khác.
A thin layer of plaster that covers walls throughout buildings or other structures.