perspective drawing /toán & tin/
bản vẽ phối cảnh
perspective drawing /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
phantom drawing /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
projection drawing /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
rendering /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
scenograph /xây dựng/
bản vẽ phối cảnh
phantom drawing
bản vẽ phối cảnh
projection drawing
bản vẽ phối cảnh
perspective drawing, phantom drawing, projection drawing, rendering, scenograph
bản vẽ phối cảnh
Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
perspective drawing
bản vẽ phối cảnh
phantom drawing
bản vẽ phối cảnh
projection drawing
bản vẽ phối cảnh
rendering
bản vẽ phối cảnh
scenograph
bản vẽ phối cảnh