TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tung người lên

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung người lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tung người lên

aufspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Stadttheater bewegt sich eine Ballerina über die Bühne und erhebt sich in die Luft.

Trong nhà hát thành phố một vũ nữ ba lê chạy trên sân khấu ròi tung người lên cao.

Während sie tanzt, denkt sie, sie hätte sich bei ihrem Sprung ein wenig Freiheit nehmen sollen, aber sie kann sich keine Freiheit nehmen, weil ihre Bewegungen nicht die ihren sind.

Trong lúc nhảy nàng nghĩ lẽ ra mình có thể tự do đôi chút khi tung người lên, nhưng nàng không thể tự do được vì nhưng động tác kia thật ra không phải của nàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the performing hall of the Stadttheater, a ballerina moves across the stage and takes to the air.

Trong nhà hát thành phố một vũ nữ ba lê chạy trên sân khấu rồi tung người lên cao.

In her mind, while she dances, she thinks she should have floated a little on one leap, but she cannot float because her movements are not hers.

Trong lúc nhảy nàng nghĩ lẽ ra mình có thể tự do đôi chút khi tung người lên, nhưng nàng không thể tự do được vì nhưng động tác kia thật ra không phải của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Freude aufspringen

nhảy lên vì mừng rỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspringen /(st. V.; ist)/

nhảy lên; tung người lên (hochspringen);

nhảy lên vì mừng rỡ. : vor Freude aufspringen